Let me try!
1 . These are some words that have prefix "out"
- Outbalance : nặng hơn, có tác dụng hơn, có giá trị hơn
- Outback: vùng sâu vùng xa
- Outbrave : can đảm hơn
- Outclass: hơn hẳn, vượt hẳn
- Outdrink : uống quá chén
- Outdwell: ở quá lâu
- Outfly : bay nhanh hơn, bay cao hơn, bay nhanh hơn (cao chạy xa bay)
- Outflash: lóe sang hơn
- Outpour : đổ ra ngoài, tràn ra ngoài
- Outman : đông người hơn, nhiều người hơn
- Outspeak: nói thẳng, không giấu diếm, nói toẹt ra
- Outsize : quá khổ, quá cỡ
- Outsleep: ngủ quên, ngủ quá giờ
- Outstand: nổi bật, chống lại cái gì
- Outperform: làm tốt hơn
- Outlive: sống lâu hơn, sống sót
- Outland : vùng xa xôi hẻo lánh, vùng sâu vùng xa
- Outeat: ăn khỏe hơn
- Outgas : khí thải
- Outgo: vượt qua, trội hơn
- Outplay :chơi giỏi hơn, chơi hay hơn
- Outfox: cáo già hơn, mánh khóe hơn
- Outgate : cửa ngoài, lối ngoài
- Outpatient : bệnh nhân ngoại trú
- Outreason: lý lẽ hơn, có lý hơn, lập luận giỏi hơn
- Outthink: suy nghĩ nhanh hơn, nhanh trí hơn, suy nghĩ sâu sẵ hơn, chính xác hơn
- Outworld: thế giới bên ngoài
- Outwork : làm việc nhanh hơn, làm giỏi hơn
- Outturn ; tổng sản lượng, tổng sản phẩm
- Outlaw : đặt ra ngoài vòng pháp luật, cấm
2. These are some words that have suffix "sis". They are really rare and complex.
- Helminthiasis : bệnh giun sán
- Hematogenesis : sự tạo máu
- Katabasis : sự rút lui, sự rút quân
- Lepidosis : bệnh da tróc vảy
- Monogenesis : sinh sản vô tính
- Parathesis : đẳng vị
- Satyriasis : chứng cuồng dâm
3. Here is my answer :
- C
- A
- F
- E
- D
- B